Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fine-toothed comb


noun
1. a comb with teeth set close together
Syn:
fine-tooth comb
Hypernyms:
comb
2. a method of examining in minute detail
- he went over the contract with a fine-tooth comb looking for loopholes
Syn:
fine-tooth comb
Hypernyms:
examination, scrutiny

Related search result for "fine-toothed comb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.